Ý nghĩa và cách phát âm của 妄想

妄想
Từ giản thể / phồn thể

妄想 nét Việt

wàng xiǎng

  • ảo tưởng

HSK level


Nhân vật

  • (wàng): kiêu ngạo
  • (xiǎng): nhớ bạn