想
想 nét Việt
xiǎng
- nhớ bạn
xiǎng
- nhớ bạn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 想
-
我想打电话。
Wǒ xiǎng dǎdiànhuà. -
他想来吗?
Tā xiǎng lái ma? -
我想喝水。
Wǒ xiǎng hē shuǐ. -
你想不想吃个苹果?
Nǐ xiǎng bùxiǎng chī gè píngguǒ? -
他想请我吃饭。
Tā xiǎng qǐng wǒ chīfàn.
Các từ chứa想, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
想 (xiǎng): nhớ bạn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 理想 (lǐ xiǎng) : lý tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 感想 (gǎn xiǎng) : suy nghĩ
- 幻想 (huàn xiǎng) : tưởng tượng
- 梦想 (mèng xiǎng) : mơ
- 思想 (sī xiǎng) : nghĩ
- 想念 (xiǎng niàn) : cô
- 想象 (xiǎng xiàng) : tưởng tượng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 空想 (kōng xiǎng) : tưởng tượng
- 联想 (lián xiǎng) : lenovo
- 设想 (shè xiǎng) : tưởng tượng
- 妄想 (wàng xiǎng) : ảo tưởng
- 想方设法 (xiǎng fāng shè fǎ) : tìm đường
- 着想 (zhuó xiǎng) : vì lợi ích của