Ý nghĩa và cách phát âm của 妇女

妇女
Từ giản thể
婦女
Từ truyền thống

妇女 nét Việt

fù nv3

  • đàn bà

HSK level


Nhân vật

  • (fù): đàn bà
  • (nǚ): giống cái