Ý nghĩa và cách phát âm của 姐姐

姐姐
Từ giản thể / phồn thể

姐姐 nét Việt

jiě jie

  • em gái

HSK level


Nhân vật

  • (jiě): em gái

Các câu ví dụ với 姐姐

  • 姐姐喜欢打篮球。
    Jiějiě xǐhuān dǎ lánqiú.
  • 我有两个姐姐。
    Wǒ yǒu liǎng gè jiějiě.
  • 姐姐的腿长,跑得快。
    Jiějiě de tuǐ zhǎng, pǎo dé kuài.
  • 姐姐的鼻子很高,很漂亮。
    Jiějiě de bízi hěn gāo, hěn piàoliang.
  • 姐姐的头发又黑又长。
    Jiějiě de tóufǎ yòu hēi yòu zhǎng.