Ý nghĩa và cách phát âm của 婚姻

婚姻
Từ giản thể / phồn thể

婚姻 nét Việt

hūn yīn

  • kết hôn

HSK level


Nhân vật

  • (hūn): kết hôn
  • (yīn): kết hôn