婚
婚 nét Việt
hūn
- kết hôn
hūn
- kết hôn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 婚
-
我还没有结婚的打算。
Wǒ hái méiyǒu jiéhūn de dǎsuàn. -
我们结婚10 年了。
Wǒmen jiéhūn 10 niánle. -
我们计划在五一节那天结婚。
Wǒmen jìhuà zài wǔyī jié nèitiān jiéhūn. -
我最近才知道他们离婚了。
Wǒ zuìjìn cái zhīdào tāmen líhūnle.
Các từ chứa婚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 结婚 (jié hūn) : kết hôn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 婚礼 (hūn lǐ) : lễ cưới
- 婚姻 (hūn yīn) : kết hôn
- 离婚 (lí hūn) : ly hôn