Ý nghĩa và cách phát âm của 子弹

子弹
Từ giản thể
子彈
Từ truyền thống

子弹 nét Việt

zǐ dàn

  • đạn

HSK level


Nhân vật

  • (zi): đứa trẻ
  • (dàn): bom