Ý nghĩa và cách phát âm của 孝顺

孝顺
Từ giản thể
孝順
Từ truyền thống

孝顺 nét Việt

xiào shun

  • lòng hiếu thảo

HSK level


Nhân vật

  • (xiào): hiếu thảo
  • (shùn): xa lánh