Ý nghĩa và cách phát âm của 孤独

孤独
Từ giản thể
孤獨
Từ truyền thống

孤独 nét Việt

gū dú

  • cô đơn

HSK level


Nhân vật

  • (gū): đơn độc
  • (dú): một mình