Ý nghĩa và cách phát âm của 学期

学期
Từ giản thể
學期
Từ truyền thống

学期 nét Việt

xué qī

  • học kỳ

HSK level


Nhân vật

  • (xué): học hỏi
  • (qī): giai đoạn = stage

Các câu ví dụ với 学期

  • 这个学期我选了很多课,有艺术、历史、经
    Zhège xuéqí wǒ xuǎnle hěnduō kè, yǒu yìshù, lìshǐ, jīng