Ý nghĩa và cách phát âm của 孩子

孩子
Từ giản thể / phồn thể

孩子 nét Việt

hái zi

  • đứa trẻ

HSK level


Nhân vật

  • (hái): đứa trẻ
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 孩子

  • 我的孩子比我高。
    Wǒ de háizi bǐ wǒ gāo.
  • 孩子对妈妈说:“妈妈,我爱你。”
    Háizi duì māmā shuō: Māmā, wǒ ài nǐ.
  • 我有三个孩子。
    Wǒ yǒusān gè háizi.
  • 我们这里女孩子比男孩子多。
    Wǒmen zhèlǐ nǚ háizi bǐ nán háizi duō.
  • 孩子是爸爸、妈妈的希望。
    Háizi shì bàba, māmā de xīwàng.