Ý nghĩa và cách phát âm của 宏伟

宏伟
Từ giản thể
宏偉
Từ truyền thống

宏伟 nét Việt

hóng wěi

  • tráng lệ

HSK level


Nhân vật

  • (hóng): macro
  • (wěi): tuyệt quá