宏
宏 nét Việt
hóng
- macro
hóng
- macro
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa宏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 宏观 (hóng guān) : macro
- 宏伟 (hóng wěi) : tráng lệ