Ý nghĩa và cách phát âm của 宝贝

宝贝
Từ giản thể
寶貝
Từ truyền thống

宝贝 nét Việt

bǎo bèi

  • đứa bé

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): kho báu
  • (bèi): vỏ sò