贝
貝
贝 nét Việt
bèi
- vỏ sò
bèi
- vỏ sò
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa贝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 宝贝 (bǎo bèi) : đứa bé
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 贝壳 (bèi ké) : vỏ sò