Ý nghĩa và cách phát âm của 宝贵

宝贵
Từ giản thể
寶貴
Từ truyền thống

宝贵 nét Việt

bǎo guì

  • quý giá

HSK level


Nhân vật

  • (bǎo): kho báu
  • (guì): đắt