Ý nghĩa và cách phát âm của 贵

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

贵 nét Việt

guì

  • đắt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 贵

  • 电脑卖得贵。
    Diànnǎo mài dé guì.
  • 这块手表很贵。
    Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì.

Các từ chứa贵, theo cấp độ HSK