贵
貴
贵 nét Việt
guì
- đắt
guì
- đắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 贵
-
电脑卖得贵。
Diànnǎo mài dé guì. -
这块手表很贵。
Zhè kuài shǒubiǎo hěn guì.
Các từ chứa贵, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
贵 (guì): đắt
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 宝贵 (bǎo guì) : quý giá
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 昂贵 (áng guì) : đắt
- 贵族 (guì zú) : cao quý
- 难能可贵 (nán néng kě guì) : đáng khen
- 珍贵 (zhēn guì) : quí