Ý nghĩa và cách phát âm của 实行

实行
Từ giản thể
實行
Từ truyền thống

实行 nét Việt

shí xíng

  • triển khai thực hiện

HSK level


Nhân vật

  • (shí): thực tế
  • (xíng): hàng