实践
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        實踐
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                实践 nét Việt
        
            shí jiàn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thực hành
 
                
            
        
    
shí jiàn
- thực hành