Ý nghĩa và cách phát âm của 实际

实际
Từ giản thể
實際
Từ truyền thống

实际 nét Việt

shí jì

  • thực tế

HSK level


Nhân vật

  • (shí): thực tế
  • (jì): dịp

Các câu ví dụ với 实际

  • 他用了一个实际的例子来说明这个问题。
    Tā yòngle yīgè shíjì de lìzi lái shuōmíng zhège wèntí.