Ý nghĩa và cách phát âm của 审理

审理
Từ giản thể
審理
Từ truyền thống

审理 nét Việt

shěn lǐ

  • thử nghiệm

HSK level


Nhân vật

  • (shěn): xem xét
  • (lǐ): lý do