Ý nghĩa và cách phát âm của 审

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

审 nét Việt

shěn

  • xem xét

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (literary) to smile; to sneer;
  • : wife of father's younger brother;
  • : liquid; to pour;
  • : (interrog.);
  • : to know; to reprimand; to urge; to long for; to tell; to inform;
  • : to investigate; to try (in court);

Các từ chứa审, theo cấp độ HSK