审
審
审 nét Việt
shěn
- xem xét
shěn
- xem xét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa审, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 审查 (shěn chá) : ôn tập
- 审理 (shěn lǐ) : thử nghiệm
- 审美 (shěn měi) : thẩm mỹ
- 审判 (shěn pàn) : thử nghiệm