Ý nghĩa và cách phát âm của 客户

客户
Từ giản thể
客戶
Từ truyền thống

客户 nét Việt

kè hù

  • khách hàng

HSK level


Nhân vật

  • (kè): khách hàng
  • (hù): hộ gia đình