Ý nghĩa và cách phát âm của 宣传

宣传
Từ giản thể
宣傳
Từ truyền thống

宣传 nét Việt

xuān chuán

  • công khai

HSK level


Nhân vật

  • (xuān): khai báo
  • (chuán): vượt qua