传
傳
传 nét Việt
chuán
- vượt qua
chuán
- vượt qua
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 传
-
请帮我发一份传真。
Qǐng bāng wǒ fā yī fèn chuánzhēn.
Các từ chứa传, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 传真 (chuán zhēn) : số fax
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 传播 (chuán bō) : lây lan
- 传染 (chuán rǎn) : sự nhiễm trùng
- 传说 (chuán shuō) : huyền thoại
- 传统 (chuán tǒng) : truyên thông
- 流传 (liú chuán) : lây lan
- 宣传 (xuān chuán) : công khai
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 传达 (chuán dá) : chuyên chở
- 传单 (chuán dān) : tờ rơi
- 传授 (chuán shòu) : dạy
- 遗传 (yí chuán) : di truyền
- 传记 (zhuàn jì) : tiểu sử