Ý nghĩa và cách phát âm của 宪法

宪法
Từ giản thể
憲法
Từ truyền thống

宪法 nét Việt

xiàn fǎ

  • tổ chức

HSK level


Nhân vật

  • (xiàn): tổ chức
  • (fǎ): pháp luật