宰
宰 nét Việt
zǎi
- tàn sát
zǎi
- tàn sát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 崽 : child; young animal;
Các từ chứa宰, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
宰 (zǎi): tàn sát
-