Ý nghĩa và cách phát âm của 宴会

宴会
Từ giản thể
宴會
Từ truyền thống

宴会 nét Việt

yàn huì

  • yến tiệc

HSK level


Nhân vật

  • (yàn): tiệc
  • (huì): gặp gỡ