Ý nghĩa và cách phát âm của 家伙

家伙
Từ giản thể
家夥
Từ truyền thống

家伙 nét Việt

jiā huo

  • chàng

HSK level


Nhân vật

  • (jiā): gia đình
  • (huǒ): cộng sự