伙
伙 nét Việt
huǒ
- cộng sự
huǒ
- cộng sự
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa伙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 小伙子 (xiǎo huǒ zi) : thanh niên
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 伙伴 (huǒ bàn) : cộng sự
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 大伙儿 (dà huǒ r) : tất cả mọi người
- 合伙 (hé huǒ) : sự hợp tác
- 家伙 (jiā huo) : chàng