家具
家具 nét Việt
jiā jù
- đồ nội thất
jiā jù
- đồ nội thất
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 家具
-
搬家后我们换了新家具。
Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù.