具
具 nét Việt
jù
- với
jù
- với
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俱 : tất cả
- 倨 : haughty; arrogant;
- 剧 : kịch
- 句 : kết án
- 埧 : diked pond;
- 寠 : poor; rustic;
- 屦 : sandals;
- 巨 : khổng lồ
- 怚 : dull, stupid, suspicious;
- 惧 : nỗi sợ
- 拒 : từ chối
- 拠 : Japanese variant of 據|据;
- 据 : dựa theo
- 昛 : 厈
- 洰 : 𣢟
- 澽 : (name of a river in Shaanxi Province);
- 炬 : torch;
- 瞿 : startled;
- 秬 : black millet;
- 窭 : poor; rustic;
- 粔 : cakes made from rice flour twisted into rings;
- 聚 : tụ họp
- 苣 : lettuce, see 萵苣|莴苣;
- 虡 : bell pendant stand;
- 讵 : how (interj. of surprise);
- 距 : khoảng cách
- 踞 : to be based upon; to squat;
- 遽 : hurry; fast; suddenly;
- 醵 : to contribute to a feast; to pool (money);
- 鐻 : (mus. instr.);
- 钜 : hard iron; hook; variant of 巨[ju4]; variant of 詎|讵[ju4];
- 锯 : a saw; to cut with a saw;
- 飓 : hurricane;
Các câu ví dụ với 具
-
搬家后我们换了新家具。
Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù. -
语言是人和人之间交流的工具。
Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù. -
常用的交通工具有汽车、火车、飞机等。
Chángyòng de jiāotōng gōngjù yǒu qìchē, huǒchē, fēijī děng. -
语言是表达思想的工具。
Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.
Các từ chứa具, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 家具 (jiā jù) : đồ nội thất
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 工具 (gōng jù) : dụng cụ
- 具备 (jù bèi) : có
- 具体 (jù tǐ) : riêng
- 玩具 (wán jù) : đồ chơi
- 文具 (wén jù) : văn phòng phẩm