Ý nghĩa và cách phát âm của 容易

容易
Từ giản thể / phồn thể

容易 nét Việt

róng yì

  • dễ dàng

HSK level


Nhân vật

  • (róng): nội dung
  • (yì): dễ dàng

Các câu ví dụ với 容易

  • 这个问题很容易回答。
    Zhège wèntí hěn róngyì huídá.
  • 在森林里吸烟很危险,容易着火。
    Zài sēnlín lǐ xīyān hěn wéixiǎn, róngyì zháohuǒ.