Ý nghĩa và cách phát âm của 对(形容词)

对(形容词)
Từ giản thể
對(形容詞)
Từ truyền thống

对(形容词) nét Việt

duì

  • có (tính từ)

HSK level


Nhân vật

  • (duì): chính xác