Ý nghĩa và cách phát âm của 导弹

导弹
Từ giản thể
導彈
Từ truyền thống

导弹 nét Việt

dǎo dàn

  • hỏa tiễn

HSK level


Nhân vật

  • (dǎo): hướng dẫn
  • (dàn): bom