导
導
导 nét Việt
dǎo
- hướng dẫn
dǎo
- hướng dẫn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 导
-
我的姐姐是一名导游。
Wǒ de jiějiě shì yī míng dǎoyóu.
Các từ chứa导, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 导游 (dǎo yóu) : hướng dẫn viên du lịch
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 导演 (dǎo yǎn) : giám đốc
- 导致 (dǎo zhì) : dẫn đến
- 辅导 (fǔ dǎo) : huấn luyện
- 领导 (lǐng dǎo) : khả năng lãnh đạo
- 指导 (zhǐ dǎo) : hướng dẫn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倡导 (chàng dǎo) : biện hộ
- 导弹 (dǎo dàn) : hỏa tiễn
- 导航 (dǎo háng) : dẫn đường
- 导向 (dǎo xiàng) : hướng dẫn
- 向导 (xiàng dǎo) : hướng dẫn
- 引导 (yǐn dǎo) : hướng dẫn
- 主导 (zhǔ dǎo) : dẫn đầu