Ý nghĩa và cách phát âm của 导致

导致
Từ giản thể
導致
Từ truyền thống

导致 nét Việt

dǎo zhì

  • dẫn đến

HSK level


Nhân vật

  • (dǎo): hướng dẫn
  • (zhì): đến