Ý nghĩa và cách phát âm của 将来

将来
Từ giản thể
將來
Từ truyền thống

将来 nét Việt

jiāng lái

  • tương lai

HSK level


Nhân vật

  • (jiāng): sẽ
  • (lái): đến

Các câu ví dụ với 将来

  • 将来你打算做什么工作?
    Jiānglái nǐ dǎsuàn zuò shénme gōngzuò?