Ý nghĩa và cách phát âm của 将

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

将 nét Việt

jiāng

  • sẽ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 将

  • 将来你打算做什么工作?
    Jiānglái nǐ dǎsuàn zuò shénme gōngzuò?

Các từ chứa将, theo cấp độ HSK