将
將
将 nét Việt
jiāng
- sẽ
jiāng
- sẽ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 将
-
将来你打算做什么工作?
Jiānglái nǐ dǎsuàn zuò shénme gōngzuò?
Các từ chứa将, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 将来 (jiāng lái) : tương lai
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 即将 (jí jiāng) : sắp có
- 将军 (jiāng jūn) : chung
- 将近 (jiāng jìn) : gần
- 将就 (jiāng jiù ) : sẽ là