Ý nghĩa và cách phát âm của 尊重

尊重
Từ giản thể / phồn thể

尊重 nét Việt

zūn zhòng

  • sự tôn trọng

HSK level


Nhân vật

  • (zūn): sự tôn trọng
  • (zhòng): cân nặng

Các câu ví dụ với 尊重

  • 诚实的人值得我们尊重。
    Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng.
  • 我们都很尊重您的意见。
    Wǒmen dōu hěn zūnzhòng nín de yìjiàn.