Ý nghĩa và cách phát âm của 尊

Ký tự giản thể / phồn thể

尊 nét Việt

zūn

  • sự tôn trọng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : goblet; bottle; wine-jar;
  • : goblet; bottle; wine-jar;
  • : goblet; bottle; wine-jar;
  • : theo
  • : butt end of spear;
  • : trout; barbel; Taiwan pr. [zun4];

Các câu ví dụ với 尊

  • 诚实的人值得我们尊重。
    Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng.
  • 我们都很尊重您的意见。
    Wǒmen dōu hěn zūnzhòng nín de yìjiàn.

Các từ chứa尊, theo cấp độ HSK