尊
尊 nét Việt
zūn
- sự tôn trọng
zūn
- sự tôn trọng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 尊
-
诚实的人值得我们尊重。
Chéngshí de rén zhídé wǒmen zūnzhòng. -
我们都很尊重您的意见。
Wǒmen dōu hěn zūnzhòng nín de yìjiàn.
Các từ chứa尊, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 尊重 (zūn zhòng) : sự tôn trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 尊敬 (zūn jìng) : sự tôn trọng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 尊严 (zūn yán) : phẩm giá