Ý nghĩa và cách phát âm của 小麦

小麦
Từ giản thể
小麥
Từ truyền thống

小麦 nét Việt

xiǎo mài

  • lúa mì

HSK level


Nhân vật

  • (xiǎo): nhỏ
  • (mài): lúa mì