小
小 nét Việt
xiǎo
- nhỏ
xiǎo
- nhỏ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 小
-
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
小猫在桌子喜欢面。
Xiǎo māo zài zhuōzi xǐhuān miàn. -
小姐,你叫什么名字?
Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì? -
小狗在椅子下面呢。
Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne. -
女儿很喜欢小狗。
Nǚ'ér hěn xǐhuān xiǎo gǒu.
Các từ chứa小, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
小 (xiǎo): nhỏ
- 小姐 (xiǎo jie) : cô
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 小时 (xiǎo shí) : giờ
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 小心 (xiǎo xīn) : hãy cẩn thận
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 小吃 (xiǎo chī) : snack
- 小伙子 (xiǎo huǒ zi) : thanh niên
- 小说 (xiǎo shuō) : viễn tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 胆小鬼 (dǎn xiǎo guǐ) : nhát gan
- 小麦 (xiǎo mài) : lúa mì
- 小气 (xiǎo qi) : keo kiệt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 渺小 (miǎo xiǎo) : nhỏ
- 小心翼翼 (xiǎo xīn yì yì) : thận trọng