Ý nghĩa và cách phát âm của 尖锐

尖锐
Từ giản thể
尖銳
Từ truyền thống

尖锐 nét Việt

jiān ruì

  • nhọn

HSK level


Nhân vật

  • (jiān): tiền boa
  • (ruì): nhọn