Ý nghĩa và cách phát âm của 尝试

尝试
Từ giản thể
嘗試
Từ truyền thống

尝试 nét Việt

cháng shì

  • thử

HSK level


Nhân vật

  • (cháng): nếm thử
  • (shì): kiểm tra