Ý nghĩa và cách phát âm của 尝

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

尝 nét Việt

cháng

  • nếm thử

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 尝

  • 快来尝尝我做的菜,味道怎么样?
    Kuài lái cháng cháng wǒ zuò de cài, wèidào zěnme yàng?
  • 来北京一定要尝一尝北京的小吃。
    Lái běijīng yīdìng yào cháng yī cháng běijīng de xiǎochī.

Các từ chứa尝, theo cấp độ HSK