尝
嘗
尝 nét Việt
cháng
- nếm thử
cháng
- nếm thử
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 尝
-
快来尝尝我做的菜,味道怎么样?
Kuài lái cháng cháng wǒ zuò de cài, wèidào zěnme yàng? -
来北京一定要尝一尝北京的小吃。
Lái běijīng yīdìng yào cháng yī cháng běijīng de xiǎochī.
Các từ chứa尝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
尝 (cháng): nếm thử
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 尝试 (cháng shì) : thử
- 品尝 (pǐn cháng) : nếm thử