Ý nghĩa và cách phát âm của 展开

展开
Từ giản thể
展開
Từ truyền thống

展开 nét Việt

zhǎn kāi

  • mở ra

HSK level


Nhân vật

  • (zhǎn): buổi triển lãm
  • (kāi): mở