展
展 nét Việt
zhǎn
- buổi triển lãm
zhǎn
- buổi triển lãm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 展
-
这些年经济发展很快。
Zhèxiē nián jīngjì fāzhǎn hěn kuài. -
近些年来这个城市的经济发展很快快。
Jìn xiē niánlái zhège chéngshì de jīngjì fāzhǎn hěn kuài kuài. -
随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí
Các từ chứa展, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 发展 (fā zhǎn) : sự phát triển của
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 展开 (zhǎn kāi) : mở ra
- 展览 (zhǎn lǎn) : buổi triển lãm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 进展 (jìn zhǎn) : phát triển
- 开展 (kāi zhǎn) : phát triển, xây dựng
- 施展 (shī zhǎn) : trưng bày
- 展示 (zhǎn shì) : khoe khoang
- 展望 (zhǎn wàng) : quan điểm
- 展现 (zhǎn xiàn) : khoe khoang