Ý nghĩa và cách phát âm của 屡次

屡次
Từ giản thể
屢次
Từ truyền thống

屡次 nét Việt

lv3 cì

  • nhiều lần

HSK level


Nhân vật

  • (lǚ): nhiều lần
  • (cì): times