Ý nghĩa và cách phát âm của 工具

工具
Từ giản thể / phồn thể

工具 nét Việt

gōng jù

  • dụng cụ

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): công việc
  • (jù): với

Các câu ví dụ với 工具

  • 语言是人和人之间交流的工具。
    Yǔyán shì rén hé rén zhī jiān jiāoliú de gōngjù.
  • 常用的交通工具有汽车、火车、飞机等。
    Chángyòng de jiāotōng gōngjù yǒu qìchē, huǒchē, fēijī děng.
  • 语言是表达思想的工具。
    Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.